
32.990.000 ₫
- Độ sáng: 5500 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 15.000 : 1
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Tuổi thọ đèn: Lên tới 10.000 giờ, bóng đèn 300W UHE
- Cân nặng: 4.7 kg
32.990.000 ₫
- Độ sáng: 5500 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 15.000 : 1
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Tuổi thọ đèn: Lên tới 10.000 giờ, bóng đèn 300W UHE
- Cân nặng: 4.7 kg
60.550.000 ₫
- Độ sáng: 6200 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 10.000 : 1
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Tuổi thọ đèn: 5.000 giờ (Eco) , bóng đèn 320W UHM
- Cân nặng: 7.7 kg
60.550.000 ₫
- Độ sáng: 6200 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 10.000 : 1
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Tuổi thọ đèn: 5.000 giờ (Eco) , bóng đèn 320W UHM
- Cân nặng: 7.7 kg
20.890.000 ₫
- Độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 16000 : 1
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ (Eco) , bóng đèn 230W UHM
- Cân nặng: 3.9 kg
20.890.000 ₫
- Độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 16000 : 1
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ (Eco) , bóng đèn 230W UHM
- Cân nặng: 3.9 kg
86.550.000 ₫
- Độ sáng: 6000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 2500 : 1
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tuổi thọ đèn: 4.000 giờ, bóng đèn 370W
- Cân nặng: 13.0 kg
86.550.000 ₫
- Độ sáng: 6000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 2500 : 1
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tuổi thọ đèn: 4.000 giờ, bóng đèn 370W
- Cân nặng: 13.0 kg
78.400.000 ₫
- Độ sáng: 4200 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 500.000 : 1
- Độ phân giải: 1920 x 1200 Pixels
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ
- Cân nặng: 16.0 kg
78.400.000 ₫
- Độ sáng: 4200 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 500.000 : 1
- Độ phân giải: 1920 x 1200 Pixels
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ
- Cân nặng: 16.0 kg
119.350.000 ₫
- Độ sáng: 6000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 10.000 : 1
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ, bóng đèn laser
- Cân nặng: 16.0 kg
119.350.000 ₫
- Độ sáng: 6000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 10.000 : 1
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ, bóng đèn laser
- Cân nặng: 16.0 kg
207.800.000 ₫
- Độ sáng: 5500 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 8000 : 1
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1280)
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ
- Cân nặng: 16.0 kg
207.800.000 ₫
- Độ sáng: 5500 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 8000 : 1
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1280)
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ
- Cân nặng: 16.0 kg
74.400.000 ₫
- Độ sáng: 5000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 10.000 : 1
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ, bóng đèn 370W
- Cân nặng: 16.0 kg
74.400.000 ₫
- Độ sáng: 5000 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 10.000 : 1
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ, bóng đèn 370W
- Cân nặng: 16.0 kg
53.800.000 ₫
- Độ sáng: 1800 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 120.000 : 1
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
- Tuổi thọ đèn: 5.000 giờ, bóng đèn 215W
- Cân nặng: 9.0 kg
53.800.000 ₫
- Độ sáng: 1800 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 120.000 : 1
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
- Tuổi thọ đèn: 5.000 giờ, bóng đèn 215W
- Cân nặng: 9.0 kg
80.200.000 ₫
- Độ sáng: 1800 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 120.000 : 1
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD)
- Tuổi thọ đèn: 5.000 giờ, bóng đèn 215W
- Cân nặng: 9.0 kg
80.200.000 ₫
- Độ sáng: 1800 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 120.000 : 1
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD)
- Tuổi thọ đèn: 5.000 giờ, bóng đèn 215W
- Cân nặng: 9.0 kg
